--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâu non
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâu non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu non
+
Light brown
Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía
A light brown jacket and a purple satin pair of trousers
Lượt xem: 946
Từ vừa tra
+
nâu non
:
Light brownCái áo nâu non, cái quần lĩnh tíaA light brown jacket and a purple satin pair of trousers
+
chạy ùa
:
Rush, streamGiờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòngAt breaks the pupils stream out of the classroom
+
sính lễ
:
Wedding presents (from bridegroom to bride)
+
ba sinh
:
The three existences, eternal loveduyên nợ ba sinhA foreordained relationship of eternal love
+
bóp mũi
:
To bully easily